Lưu huỳnh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lưu huỳnh

Lưu huỳnh là nguyên tố hóa học ký hiệu S, số nguyên tử 16, thuộc nhóm chalcogen trong bảng tuần hoàn, tồn tại chủ yếu dưới dạng chất rắn vàng, giòn và không tan trong nước. Lưu huỳnh tham gia cấu tạo amino acid thiết yếu và tổng hợp protein trong sinh vật, đồng thời ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất như sản xuất axit sunfuric và lưu hóa cao su.

Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn

Lưu huỳnh (sulfur) là nguyên tố hóa học với kí hiệu S và số nguyên tử 16, thuộc nhóm 16 (chalcogen) trong bảng tuần hoàn. Nguyên tử khối trung bình của lưu huỳnh là 32,06 g/mol, tồn tại chủ yếu ở thể rắn dưới dạng đơn chất vàng rực.

Trong bảng tuần hoàn, lưu huỳnh nằm ở chu kì 3, khối p, giữa nguyên tố photpho (P) và clo (Cl). Vị trí này cho phép lưu huỳnh thể hiện tính chất của một phi kim trung bình – không dẫn điện, dễ biến đổi hóa học và có khả năng tạo hợp chất đa dạng với kim loại cũng như phi kim khác.

Lưu huỳnh tự nhiên thường tồn tại trong các mỏ khai thác hoặc kết hợp dưới dạng sulfide (ví dụ pyrite – FeS₂) và sulfate (ví dụ gypsum – CaSO₄·2H₂O). Tốc độ phát hiện, đánh giá trữ lượng và sản lượng khai thác toàn cầu được theo dõi bởi U.S. Geological Survey (USGS) và các cơ quan địa chất quốc tế.

Tính chất vật lý

Ở điều kiện chuẩn, lưu huỳnh là chất rắn kết tinh màu vàng tươi, giòn và có mùi nhẹ đặc trưng khi nung nóng. Lưu huỳnh không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như benzen, CS₂ và toluene.

Nhiệt độ nóng chảy của lưu huỳnh nguyên chất là 115,21 °C, trong khi nhiệt độ sôi đạt 444,6 °C. Khi nóng chảy, lưu huỳnh chuyển từ cấu trúc Rhombic-S (α-S) sang Monoclinic-S (β-S), rồi phân hủy thành lưu huỳnh lỏng chứa các polimer chuỗi dài ở trên 159 °C.

Mật độ lưu huỳnh nguyên chất khoảng 2,07 g/cm³ ở thể rắn; dung dịch CS₂ chứa lưu huỳnh lỏng có mật độ thấp hơn. Tính chất nhiệt và cơ của lưu huỳnh làm nó dễ giòn, khả năng dẫn nhiệt kém và cách điện tốt, nên ít được dùng trong ứng dụng chịu lực cơ học.

Tính chất Giá trị
Màu sắc Vàng nhạt đến vàng tái
Điểm nóng chảy 115,21 °C
Điểm sôi 444,6 °C
Mật độ 2,07 g/cm³

Tính chất hóa học

Lưu huỳnh thể hiện độ âm điện theo thang Pauling là 2,58, cho phép nó vừa nhận electron vừa cho electron trong phản ứng, thể hiện tính lưỡng chức oxi-hóa. Trong không khí, lưu huỳnh cháy tạo khí SO₂, sau đó có thể oxi hóa thành SO₃:

S+O2    SO2S + O_{2} \;\rightarrow\; SO_{2}
2SO2+O2    2SO32\,SO_{2} + O_{2} \;\rightarrow\; 2\,SO_{3}

Lưu huỳnh dễ kết hợp với kim loại, tạo sulfide như FeS, PbS; với phi kim tạo sulfua hữu cơ. Dưới điều kiện xúc tác, SO₂ và SO₃ dùng để sản xuất axit sunfuric (H₂SO₄) – hóa chất nền tảng của ngành công nghiệp hóa chất .

  • Khử: S + 4 H → H₂S + H₂O (dưới áp suất, nhiệt độ cao)
  • Oxi hóa: S → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄
  • Tạo poly sulfur: n S → Sₙ (polysulfide)

Đồng vị và phân tích phổ

Lưu huỳnh có bốn đồng vị bền: ³²S (~95,0%), ³³S (~0,76%), ³⁴S (~4,3%) và ³⁶S (~0,02%). Tỷ lệ δ³⁴S (tỉ lệ ³⁴S/³²S so với chuẩn quốc tế CDT) dùng để truy vết nguồn gốc địa chất và sinh học trong nghiên cứu môi trường (PubChem CID 5359496).

Phân tích phổ khối (mass spectrometry) và quang phổ hồng ngoại (FTIR) cho phép xác định đồng vị và cấu trúc liên kết. Công nghệ Multi-Collector ICP-MS giúp đo δ³⁴S với độ chính xác ±0,1‰, hỗ trợ điều tra mưa axit và chu trình lưu huỳnh toàn cầu.

Đồng vị Phần trăm tự nhiên (%)
³²S 94,99
³³S 0,75
³⁴S 4,20
³⁶S 0,01

Vị trí và khoáng vật trong tự nhiên

Lưu huỳnh thường xuất hiện dưới dạng tinh thể nguyên chất tại các mỏ giao cắt với địa tầng núi lửa và hồ địa nhiệt, nơi khí H₂S bị oxi hóa tự nhiên tạo thành S₈ tinh khiết. Các mỏ lưu huỳnh lớn như ở Sicily (Ý) và vùng Yellowstone (Mỹ) chứa lưu huỳnh tự do kèm theo đất đá bazan và trầm tích núi lửa, được ghi nhận chi tiết bởi U.S. Geological Survey (USGS).

Trong khoáng vật sulfide, lưu huỳnh kết hợp với kim loại hình thành pyrite (FeS₂), chalcopyrite (CuFeS₂), galena (PbS) và sphalerite (ZnS). Những khoáng vật này phân bố rộng trong các mạch thủy nhiệt và quặng gốc, đóng vai trò quan trọng trong ngành khai thác mỏ và sản xuất kim loại.

Khoáng vật sulfate như gypsum (CaSO₄·2H₂O) và anhydrite (CaSO₄) được hình thành trong môi trường bão hòa nước biển và hồ muối. Gypsum có tính hút ẩm cao, dễ biến đổi thành anhydrite khi nhiệt độ tăng, nên thường được dùng làm chỉ báo điều kiện hình thành trầm tích (PubChem).

Sản xuất và điều chế

Phương pháp Claus chiếm gần 70% sản lượng lưu huỳnh công nghiệp, chuyển hóa khí H₂S thành S₈ qua hai bước: đốt một phần H₂S thành SO₂, sau đó phản ứng với H₂S dư trong lò chuyển đổi. Quy trình chuẩn gồm giai đoạn sơ cấp (thermal stage) và giai đoạn xúc tác (catalytic stage) dùng Al₂O₃ hoặc TiO₂ làm xúc tác (EPA Claus Process).

Điều chế phòng thí nghiệm thường sử dụng phản ứng giữa sulfide kim loại và axit sunfuric loãng: FeS + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂S, sau đó H₂S được oxi hóa ở nhiệt độ thấp thu S₈. Phương pháp này chủ yếu phục vụ nghiên cứu nhỏ, không hiệu quả về mặt thương mại.

  • Nuôi cấy vi sinh Sulfurovum lithotrophicum cho sản xuất H₂SO₄ sinh học (bioleaching).
  • Điều chế tinh khiết qua chưng cất lưu huỳnh nóng chảy (dưới áp suất khí trơ) để loại tạp chất bay hơi.
  • Công nghệ hấp thụ–giải hấp (absorption–desorption) dùng dung dịch oleum và nước để tách SO₂ trong khí thải.

Ứng dụng công nghiệp

Axit sunfuric (H₂SO₄) chiếm hơn 50% nhu cầu lưu huỳnh, được dùng trong sản xuất phân bón (superphosphate, ammonium sulfate), hóa chất trung gian, xử lý kim loại và pin axit chì. H₂SO₄ chất lượng cao đạt độ tinh khiết ≥98% thường được sản xuất quy mô lớn tại các nhà máy hóa chất.

Cao su tự nhiên được lưu hóa với lưu huỳnh để tăng độ đàn hồi và độ bền, quy trình này sử dụng lưu huỳnh nguyên chất hoặc hợp chất lưu huỳnh đa phần trộn vào cao su thô. Lưu huỳnh còn được dùng làm chất khử trùng trong nông nghiệp (sulfide bột) và thành phần trong diệt nấm (thiobendazole).

Ứng dụng Sản phẩm Tỉ lệ lưu huỳnh (%)
Phân bón Superphosphate 15–20
Lưu hóa cao su Cao su lưu hóa 1–3
Diệt nấm Thiobendazole 40–50

Vai trò sinh học

Lưu huỳnh là thành phần cấu tạo của hai amino acid thiết yếu là cysteine và methionine, đóng vai trò trong cấu trúc protein, liên kết disulfide ổn định cấu trúc bậc hai và bậc ba. Enzyme như thioredoxin reductase chứa nhóm disulfide tham gia điều hòa trạng thái khử–oxi của tế bào.

Trong chuyển hóa, lưu huỳnh tham gia quá trình methyl hóa qua S-adenosylmethionine (SAM), chất mang nhóm methyl quan trọng trong tổng hợp DNA, RNA và phospholipid. SAM cũng là nguồn cung cấp methyl cho phản ứng tổng hợp epinephrine và creatine.

  • Vitamin chứa lưu huỳnh: biotin, thiamine hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate.
  • Glutathione (γ-Glu-Cys-Gly): peptide chống oxy hóa chính, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
  • Sulfur là thành phần của hợp chất chứa disulfide trong collagen và elastin, hỗ trợ kết cấu mô liên kết.

Ảnh hưởng môi trường và an toàn

SO₂ và SO₃ sinh ra từ đốt nhiên liệu hóa thạch và sản xuất hóa chất là nguyên nhân chính gây mưa axit, làm giảm pH đất và nước mặt, gây ô nhiễm hệ sinh thái. Chương trình Giảm ô nhiễm mưa axit (Acid Rain Program) do EPA điều phối theo dõi và kiểm soát phát thải SO₂ từ nhà máy nhiệt điện.

Nồng độ SO₂ trong không khí vượt mức 75 ppb (24 giờ) gây kích ứng đường hô hấp, tăng nguy cơ hen suyễn và mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Quy chuẩn quốc tế WHO khuyến nghị nồng độ trung bình 1 giờ không quá 500 µg/m³ (WHO Air Quality).

Tiếp xúc da trực tiếp với lưu huỳnh nóng chảy hoặc axit sunfuric đậm đặc gây bỏng hóa chất nghiêm trọng, cần trang bị bảo hộ cá nhân (găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ) và quy trình rửa khẩn cấp (UNEP).

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu huỳnh:

Sự Thay Thế Của Lưu Huỳnh, Cacbon, và Nitơ Trong Mô Của Cá Lưng Trắng Phát Triển (Coregonus nasus) Phản Ứng Với Sự Thay Đổi Trong Chế Độ Ăn Nhờ Dấu Hiệu δ34S, δ13C, và δ15N Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 50 Số 10 - Trang 2071-2076 - 1993
Chúng tôi đã theo dõi sự thay đổi trong thành phần đồng vị của lưu huỳnh, cacbon và nitơ trong các mô của cá lưng trắng (Coregonus nasus) để phản ứng với sự thay đổi trong thành phần đồng vị của thức ăn của chúng. Một trong hai lô cá 2.5 tuổi được nuôi trong phòng thí nghiệm đã được cho một nguồn thức ăn mới với δ34S, δ13C và δ15... hiện toàn bộ
Phát thải lưu huỳnh dioxide ở Trung Quốc và xu hướng lưu huỳnh tại Đông Á từ năm 2000 Dịch bởi AI
Copernicus GmbH - Tập 10 Số 13 - Trang 6311-6331
Tóm tắt. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, lượng phát thải lưu huỳnh dioxide (SO2) từ Trung Quốc kể từ năm 2000 đang trở thành một mối quan tâm ngày càng gia tăng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi ước tính lượng phát thải SO2 hàng năm tại Trung Quốc sau năm 2000 bằng phương pháp dựa trên công nghệ đặc thù cho Trung Quốc. Từ năm 2000 đến 2006, tổng lượng phát thải SO2 tại Trung ...... hiện toàn bộ
#lưu huỳnh dioxide #phát thải #xu hướng Đông Á #ô nhiễm không khí #giảm khí thải
Tổng hợp dễ dàng khung liên kết triazine thông qua lưu huỳnh nguyên tố cho pin lithium – lưu huỳnh hiệu suất cao Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 55 Số 9 - Trang 3106-3111 - 2016
Tóm tắtMột khung triazine cộng hóa trị (CTF) với lưu huỳnh polymer được nhúng và có hàm lượng lưu huỳnh cao đến 62% trọng lượng đã được tổng hợp trong điều kiện phản ứng không dùng xúc tác và dung môi, từ 1,4-dicyanobenzene và lưu huỳnh nguyên tố. Phương pháp tổng hợp của chúng tôi giới thiệu một cách mới để chuẩn bị CTF trong điều kiện thân thiện với môi trường bằ...... hiện toàn bộ
#khung triazine cộng hóa trị #lưu huỳnh nguyên tố #pin lithium – lưu huỳnh #tổng hợp không xúc tác #phân bố lưu huỳnh đồng đều #hòa tan polysulfide #vận chuyển electron và ion.
Các chu kỳ Phanerozoic của carbon và lưu huỳnh trầm tích Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 8 - Trang 4652-4656 - 1981
Một mô hình bể chứa của hệ thống trầm tích trạng thái ổn định đương đại, trong đó bể chứa lưu huỳnh khử và lưu huỳnh oxy hoá được ghép với bể chứa carbon oxy hoá và carbon khử, đã được xây dựng. Đường cong thời gian của tỷ lệ đồng vị lưu huỳnh trong bể chứa sulfate trầm tích được sử dụng để đưa mô hình quay trở lại thời kỳ bắt đầu của thời kỳ Cambrian (600 triệu năm trước), tạo ra kích thư...... hiện toàn bộ
#Phanerozoic #carbon trầm tích #lưu huỳnh trầm tích #đồng vị carbon #đồng vị lưu huỳnh #oxy hoá-khử #khí quyển oxy
Heterocycle Sulfur-Nitrogen Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 2 - Trang 318-320
Trong hơn một thế kỷ, các hợp chất dị vòng đã tạo thành một trong những lĩnh vực nghiên cứu lớn nhất trong hóa học hữu cơ.[...]
#Hợp chất dị vòng #hóa học hữu cơ #lưu huỳnh #nitơ
Truy hồi cột dọc lưu huỳnh điôxit từ thiết bị giám sát ozone: Quan sát toàn cầu và so sánh với dữ liệu mặt đất và vệ tinh Dịch bởi AI
Journal of Geophysical Research D: Atmospheres - Tập 120 Số 6 - Trang 2470-2491 - 2015
Tóm tắtChúng tôi trình bày một bộ dữ liệu mới về các cột dọc lưu huỳnh điôxit (SO2) từ các quan sát của thiết bị Ozone Monitoring Instrument (OMI)/AURA trong giai đoạn từ 2004 đến 2013. Thuật toán truy hồi được sử dụng là một sơ đồ Quang phổ hấp thụ quang học khác biệt (DOAS) tiên tiến kết hợp với tính toán truyền bức xạ. Nó được phát triển để ...... hiện toàn bộ
Tác Động Chống Béo Phì của Hợp Chất Lưu Huỳnh Thiacremonone Qua Việc Giảm Điều Hoà Mức Triglyceride và Glucose Trong Máu Cũng Như Tích Tụ Lipid Ở Gan Của Chuột db/db Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 26 Số 9 - Trang 1265-1271 - 2012
Tỏi được sử dụng rộng rãi như một loại gia vị. Chiết xuất từ tỏi có tác dụng chống ung thư và chống viêm, tuy nhiên các nghiên cứu về hiệu quả chống béo phì lại cho kết quả mâu thuẫn. Tác dụng chống béo phì của thiacremonone, một hợp chất lưu huỳnh được chiết xuất từ tỏi, đã được đánh giá trên chuột béo phì db/db. Thiacremonone đã được ...... hiện toàn bộ
#tỏi #thiacremonone #béo phì #lipid #glucose #chuột db/db #hàm lượng triglyceride #dây chuyền chuyển hóa lipid
Lưu Huỳnh Trong Môi Trường Biển Dịch bởi AI
Oceanological and Hydrobiological Studies - Tập 41 Số 2 - Trang 72-82 - 2012
Tóm tắt Lưu huỳnh là một nguyên tố thường xuất hiện trong môi trường. Nó có mặt trong khí quyển, trong thủy quyển và trong các sinh vật sống; đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất về lý hóa và địa chất. Tùy thuộc vào các điều kiện tự nhiên, các hợp chất lưu huỳnh trong môi trường có thể đóng vai trò là chất nhận điện tử hoặc chất cho điện tử ...... hiện toàn bộ
#lưu huỳnh; môi trường biển; tương tác hóa học; trầm tích biển; kim loại nặng
Nghiên cứu tách lưu huỳnh khỏi nhiên liệu lỏng thông qua vật liệu xốp sửa đổi nickel từ Pongamia pinnata Dịch bởi AI
Applied Petrochemical Research - - 2021
Tóm tắt Một loại vật liệu hấp phụ cacbon gốc sinh khối mới đã được phát triển từ Pongamia pinnata và hiệu ứng của việc sửa đổi nickel kết hợp với sự hấp phụ và siêu âm đã được nghiên cứu. Thí nghiệm hấp phụ của dầu mẫu chứa 50 ppm dibenzothiophene trong cyclohexane cho thấy khả năng hấp phụ tối đ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của hạt nano carbon trong biochar và lưu huỳnh dưới dạng phun lá lên cây hành: Một hướng đi mới Dịch bởi AI
Gesunde Pflanzen - - 2023
Tóm tắtBiochar chứa các hạt nano carbon thô. Các hạt nano carbon khô hòa tan trong nước (wsCNPs) được tách ra từ sinh khối thừa (cành và rễ thải) trên đất nông nghiệp có thể tăng tốc độ sinh trưởng tổng thể của cây hành (Allium cepa L.). Các thí nghiệm thực địa được thực hiện trong các năm 2017-2018 và 2018-2019 nhằm đánh giá ảnh hưởng củ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 132   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10